Kiến thức về từ vựng
A. cost-efficient /ˌkɔːst ɪˈfɪʃnt/ (a): hiệu quả về chi phí, tiết kiệm chi phí
B. cost-benefit (a): có lợi ích liên quan đến chi phí (từ này thường chỉ đứng trước một danh từ và bổ nghĩa cho danh từ đó)
C. cost-conscious (a): có nhận thức về chi phí, giá cả (biết các sản phẩm và dịch vụ khác nhau có giá bao nhiêu và không muốn chi nhiều tiền hơn mức cần thiết)
D. cost-free (a): cho không, miễn phí
Tạm dịch: “How can solar cells become (34)__________ enough to be commercially viable?”
(Làm thế nào pin mặt trời có thể trở nên tiết kiệm chi phí đến mức khả thi về mặt thương mại?)